Máy Lạnh theo loại
Tìm Máy Theo Công Suất
1 Ngựa (1 HP)
1,5 Ngựa (1,5 HP)
2 Ngựa (2 HP)
2,5 Ngựa (2,5 HP)
3 Ngựa (3 HP)
3,5 Ngựa (3,5 HP)
4 Ngựa (4 HP)
4,5 Ngựa (4,5 HP)
5 Ngựa (5 HP)
5,5 Ngựa (5,5 HP)
6 Ngựa (6 HP)
6,5 Ngựa (6,5 HP)
7 Ngựa ( 7 HP)
8 Ngựa (8 HP)
10 Ngựa (10 HP)
11 Ngựa (11 HP)
13 Ngựa (13 HP)
14 Ngựa (14 HP)
15 Ngựa (15 HP)
18 Ngựa (18HP)
20 Ngựa ( 20 HP)
7.0 kilogam ( 7.0kg)
7.2 kilogam (7.2 kg)
7.4 kilogam (7.4kg)
7.5 kilogam (7.5kg)
8 kilogam (8 kg)
8.2 Kilogam (8.2kg)
7.8 Kilogam (7.8kg)
8.5 kilogam (8.5 kg)
9 kilogam ( 9 kg)
9.5 kilogam (9.5 kg)
10 kilogam (10kg)
11 kilogam (11 kg)
12 kilogam (12 kg)
2.5 Kilowat (2.5kw)
3.5 Kilowat (3.5Kw)
4.5 Kilowat (4.5Kw)
Thông số kỹ thuật
Tính năng máy lạnh âm trần Carrier 40LX040/38VTA040 ( Nối ống gió)
- Chức năng hẹn giờ hàng tuần (chỉ sử dụng với điều khiển từ xa có dây)
- Chức năng hẹn giờ Bật/Tắt 24 tiếng
- Chức năng tự khử mùi
- Chế độ tiết kiệm điện
- Chức năng hút ẩm, khử mùi
- Chức năng tự động báo lỗi và tự động đảo gió
- Chức năng tự động làm sạch
Sản phẩm cùng loại